Hiện tại, Backdoor vẫn là một thuật ngữ khá xa lạ đối với nhiều người dùng công nghệ. Bài viết này PUBGPCFREE.COM sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về phần mềm này, cách hoạt động của nó và những cách để hiệu quả ngăn chặn sự xâm nhập của nó.
1. Backdoor là gì?
Crypto Backdoor, hay còn gọi là Backdoor, là một loại phần mềm có khả năng xâm nhập và truy cập trực tiếp vào hệ thống của thiết bị mà không cần thông qua các tuyến đường bảo mật. Sau khi được cài đặt, phần mềm này mở cổng dịch vụ để cho phép người dùng thực hiện các lệnh trực tiếp trên hệ thống, tạo ra các Backdoor để kết nối từ xa với phần mềm và phục vụ cho mục đích của chúng dễ dàng.

2. Phân loại các Backdoor
Phần mềm Backdoor thường được dùng để từ xa kết nối và thực hiện mệnh lệnh trên hệ thống, bao gồm cập nhật phần mềm độc hại. Tuy nhiên, hoạt động này có thể mang tính chất tốt hay xấu, tùy thuộc vào quyết định của người sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân loại phần mềm gây hại và vô hại.
2.1. Backdoor gây hại
Backdoor có thể được coi như một chương trình gián điệp, khi đã xâm nhập vào hệ thống thiết bị, nó cóả năng thực hiện các lượt truy cập không hợp pháp và đánh cắp thông tin mật. Ngoài ra, phần mềm này có thể mở cửa sau để tuồn ra các loại mã độc khác vào thiết bị, nhằm chiếm quyền điều khiển của người dùng. Điều này khiến cho Backdoor rất khó bị phát hiện bởi chúng hoạt động rất kín đáo. Backdoor được xếp vào danh sách các loại mã độc nguy hiểm và phổ biến.

2.2. Backdoor vô hại
Các nhà sản xuất phần mềm và phần cứng thường tích hợp Backdoor vào sản phẩm của mình để có thể từ xa giám sát và cập nhật phần mềm, đồng thời tìm kiếm và khắc phục các lỗi kỹ thuật. Tại các doanh nghiệp, phần mềm này có thể được cài đặt trên máy tính của nhân viên để tiện cho việc bảo trì và nâng cấp hệ thống. Tuy nhiên, điều này cần phải được đề cập rõ ràng trong hợp đồng và quy định của công ty, đồng thời phải được sự đồng ý của nhân viên.

3. Cách thức hoạt động của Backdoor
Backdoor được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Phần mềm này có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu và thông tin của người dùng, lưu trữ và gửi các thông tin này lên server, hoặc có thể được sử dụng để huỷ hoại một trang web. Một cách đơn giản để hiểu về Backdoor là nó là phương tiện trao đổi dữ liệu giữa người dùng và server.

4. Backdoor được dùng như thế nào? Có nguy hiểm hay là không?
Backdoor được chia thành hai loại: loại có hại và loại vô hại.
Loại có hại có thể gây nguy hiểm cho thiết bị bởi nó được phát triển thành một chương trình gián điệp để theo dõi người dùng và đánh cắp thông tin cá nhân của họ. Tất cả thông tin trên thiết bị của người dùng có thể bị đánh cắp và gửi về server. Một số cá nhân có ý đồ xấu có thể tạo ra source web đã cài đặt Backdoor và chia sẻ nó trên mạng xã hội để lừa đảo người dùng. Ngoài ra, phần mềm này còn có thể xâm nhập vào thiết bị thông qua các đính kèm đường link hoặc ẩn mình trong các email và file tải xuống.
Loại vô hại của Backdoor không gây hại cho thiết bị và thường được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến bảo mật và quản lý.

Phần mềm gián điệp có khả năng sao chép thông tin quan trọng và lây sang các hệ thống khác mà không cần bất kỳ yêu cầu nào từ người dùng. Ngược lại, Backdoor không nguy hiểm lại có chức năng hữu ích. Ví dụ, nếu bạn dùng một phần mềm diệt virus và không nâng cấp sau vài ngày, hệ thống sẽ tự động báo lỗi. Khi đó, Backdoor sẽ lấy thông tin hiện tại của phần mềm và gửi về server chủ để kiểm tra lỗi và thông báo cho bạn. Ngoài ra, phần mềm này còn được sử dụng để kiểm tra và hỗ trợ xử lý bản quyền.

Backdoor có thể được sử dụng để thực hiện nhiều mục đích khác nhau. Một trong số đó là lập trình một chức năng tự động kiểm tra việc đăng ký mua bản quyền. Các doanhghiệp cũng có thể sử dụng Backdoor để lấy mã nguồn phù hợp với từng khách hàng và thiết lập cấu hình tương ứng. Nếu tài nguyên của bạn được sử dụng trên một tên miền khác, phần mềm có thể gửi thông báo lên server hoặc cung cấp thông tin cho bạn.
5. Những loại Backdoor thường gặp
Kế đến, hãy cùng bài viết tổng hợp qua một số Backdoor thường gặp dưới đây nhé.
5.1. Rootkits
Rootkits là một thành phần của Backdoor độc hại cấp cao, có khả năng giấu đi các hoạt động của nó trước sự giám sát của hệều hành để có quyền truy cập root cho rootkits. Phần mềm độc hại này cho phép hacker từ xa truy cập vào thiết bị của người dùng để theo dõi hoạt động và gây hại cho hệ thống máy. Rootkits thường có hai dạng là phần mềm và chip để thay đổi các thông số vật lý.

5.2. Trojans
Trojans là một phần của hệ thống Backdoor, được ẩn dưới danh nghĩa của một tệp hợp pháp. Mục đích của Trojans là giành quyền truy cập vào thiết bị của người dùng. Thông thường, khi xuất hiện, Trojans sẽ hiển thị một hộp thoại “insert program here” trên màn hình. Người dùng có thể không để ý và bấm vào nút OK.
Sau khi Trojans được cài đặt trên thiết bị, nó có thể thực hiện các thao tác thay đổi trên thiết bị một cách dễ dàng hơn. Ngoài ra, nó có thể cài đặt thêm các tệp độc hại phức tạp khác lên thiết bị của người dùng.

5.3. Hardware Backdoor
Cửa hậu phần cứng là một loại chip máy tính hoặc chương trình được sửa đổi để cung cấp khả năng truy cập vào một thiết bị, ví dụ như điện thoại, thiết bị IoT, bộ điều nhiệt, hệ thống an ninh, máy tính, bộ định tuyến, vv. Các loại Backdoor phần cứng thường có khả năng giao tiếp dữ liệu của người dùng và cung cấp quyền truy cập từ xa để giám sát. Mặc dù cửa hậu phần cứng có thể được sử dụng cho mục đích lành mạnh, nhưng cũng có thể được cài đặt vật lý với mục đích đánh cắp thông tin.

5.4. Cryptographic Backdoor
Cryptographic Backdoor là một loại khoá chính có khả năng mở khóa toàn bộ dữ liệu đã được mã hóa bằng một giao dịch mã hóa cụ thể. Các tiêu chuẩn mã hóa như AES được sử dụng để mã hóa dữ liệu giữa các bên trao đổi, và một khoá mật mã được tạo ra ngẫu nhiên để giải mã các thông tin được chia sẻ.
Cryptographic Backdoor là một cách để phá vỡ các cuộc trò chuyện được bảo mật bằng cách sử dụng bài toán phức tạp của một giao thức mã hóa để cung cấp cho người dùng bên ngoài khả năng truy cập vào các dữ liệu đang được mã hóa và bảo mật giữa các bên.

6. Cách để phát hiện khi bị Backdoor
Các hệ điều hành và ứng dụng luôn có thể tồn tại các lỗ hổng bảo mật. Backdoor được coi là một trong những lỗ hổng này, cho phép kẻ xấu xâm nhập vào các trang web, ứng dụng hoặc phần mềm trên thiết bị. Các lỗ hổng bảo mật của hệ điều hành có thể rất nghiêm trọng, đặc biệt khi kẻ tấn công đã có quyền truy cập vào hệ thống và có thể truy cập toàn bộ chương trình và dữ liệu. Những lỗ hổng này cho phép tin tặc xem và sửa đổi dữ liệu trên máy tính mà không bị phát hiện.
Các cuộc tấn công Backdoor có thể dễ dàng nhận thấy nếu ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của hệ thống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, chúng có thể không bị phát hiện trong nhiều giờ, ngày hoặc thậm chí cả tháng. Để phát hiện chúng, cần phân tích mã web. Các Backdoor thường được tìm thấy trong các tệp PHP trên trang web hoặc được nhúng trong các tệp lõi, plugin…

Để loại bỏ Backdoor, người dùng cần sao lưu các tệp cơ sở dữ liệu của trang web và kiểm tra các tệp khoá truy cập HTTP. Thông thường, Backdoor được thực hiện thông qua yêu cầu HTTP Post tới một tệp. Để loại bỏ Backdoor, người dùng cần tìm và loại bỏ mã truy cập bất hợp pháp này.
7. Hướng dẫn những cách phòng tránh bị Backdoor
Tiếp đến, hãy cùng bài viết tìm hiểu qua một số cách phòng tránh bị Backdoor trên thiết bị công nghệ của mình dưới đây nhé.
7.1. Dùng phần mềm diệt virus
Người dùng có thể sử dụng phần mềm diệt virus đáng tin cậy như Mcafee Total, Security, Norton Internet Security… để bảo vệ hệ thống của mình. Ngoài ra, việc cài đặt và cập nhật thường xuyên các phần mềm này cũng rất quan trọng.
Các phần mềm này có khả năng phát hiện và loại bỏ virus Backdoor trước khi chúng có thể xâm nhập vào hệ thống của bạn. Ngoài ra, chúng còn bao gồm các công cụ giám sát wifi, tường lửa, bảo vệ web, giám sát kết nối riêng tư micro, webcam… để đảm bảo an toàn cho truy cập trực tuyến của thiết bị.

7.2. Đổi mật khẩu mặc định của người dùng
Người dùng nên thường xuyên thay đổi mật khẩu mặc định của mình để kích hoạt yếu tố xác thực thông qua nhiều hình thức khác nhau. Việc sử dụng các mật khẩu khác nhau cho từng ứng dụng phần mềm trên thiết bị của mình cũng rất hiệu quả.

7.3. Giám sát kỹ hoạt động mạng
Sau khi sử dụng các ứng dụng hoặc phần mềm, bạn nên thường xuyên kiểm tra các hoạt động trên hệ thống của mình. Bạn cũng có thể sử dụng tường lửa để theo dõi hoạt động của các ứng dụng và phần mềm đã cài đặt trên hệ thống của mình. Việc này sẽ giúp bạn phát hiện sớm các hoạt động bất thường hoặc các mối đe dọa tiềm tàng đến hệ thống của mình.

7.4. Dùng tường lửa trên thiết bị
Để bảo vệ thiết bị khỏi Backdoor, việc sử dụng tường lửa là rất cần thiết. Tường lửa giúp người dùng giám sát tất cả các lưu lượng đến và đi của thiết bị. Nếu có đó bên ngoài mạng cố truy cập vào thiết bị của bạn, tường lửa sẽ chặn lại. Nếu một ứng dụng cố gắn gửi dữ liệu đến một vị trí mạng không xác định, tường lửa cũng sẽ chặn ứng dụng này.

7.5. Chỉ tải những app trên các website uy tín
Để đảm bảo an toàn cho phần mềm của mình, các nhà phát triển thường xuyên cung cấp các bản vá lỗ hổng bảo mật. Nếu bạn sử dụng macOS hoặc Windows, hãy bật tính năng cập nhật tự động và thường xuyên cập nhật hệ điều hành của mình. Điều này rất quan trọng vì Backdoor có thể lợi dụng các lỗ hổng này để xâm nhập vào hệ điều hành của bạn.

7.6. Thường xuyên cập nhật phần mềm mới
Để giữ cho thiết bị của mình an toàn hơn, người dùng có thể sử dụng các công cụ bảo mật chất lượng. Việc này sẽ giúp ngăn chặn các mối đe dọa mạng, tấn công phần mềm độc hại và các hoạt động tấn công khác đối với thiết bị của họ.

7.7. Dùng những công cụ bảo mật chất lượng tốt
Người dùng có thể sử dụng các công cụ bảo mật chất lượng để giúp đảm bảo an toàn hơn cho thiết bị của mình.

8. Tổng kết
Bài viết “Chống Backdoor để đảm bảo thông tin an toàn” đã cập nhật chi tiết các thông tin liên quan đến Backdoor, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách hoạt động, sự nguy hiểm và các phương pháp phòng chống sự xâm nhập của phần mềm này trên thiết bị của mình.